Trang chủ Đồng hồ vạn năng Hioki DT4282

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4282

Liên hệ để lấy báo giá
Mã sản phẩm:

Gọi ngay để đặt hàng (+84) 977.641.272

Mở cửa: (Từ 8h00 đến 21h00 hàng ngày)

CHI TIẾT SẢN PHẨM

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4282 

Đặc điểm chung

– Hiển thị 5 số (60.000), đo độ phân giải cao

– Thang đo V DC với độ chính xác ± 0, 025%. Dải tần số thang đo điện áp rộng (20 Hz ~ 100 kHz)

– Chức năng lọc bỏ sóng hài

– Có nhiều chức năng như đo DC+AC V, nhiệt độ, điện dung và tần số

– Chốt khóa các chân cắm que đo ngăn ngừa nhầm thang đo

– Tùy chọn truyền thông USB giúp quản lý dữ liệu đo trên máy tính

– Dải nhiệt độ hoạt động rộng: -15 ~ 55 ° C

Thông số kỹ thuật

Hiển thị LCD, 5 số (60000 digits)
Dải đo điện áp DC 60 mV ~ 1000 V, 6 dải đo, độ chính xác: ± 0,025% rdg. ± 2 dgt
Dải đo điện áp AC 60 mV ~ 1000 V. 6 dải đo cho dải tần số: 20 Hz – 100 kHz

Độ chính xác: ± 0,2% rdg. ± 25 dgt. (True RMS, crest factor 3)

Dải đo điện áp DC + AC 6 V to 1000 V, 4 dải đo cho dải tần số: 20 Hz – 100 kHz

Độ chính xác: ±0,3 % rdg. ±30 dgt. (True RMS, crest factor 3)

Dải đo điện trở 60 Ω to 600 MΩ, 8 dải đo, độ chính xác: ±0,03 % rdg. ±2 dgt
Dải đo dòng DC 600 μA to 10 A, 6 dải đo

Độ chính xác: ±0,05 % rdg. ±5 dgt

Dải đo dòng AC 600 μA ~ 10,00 A, 6 dải đo

Độ chính xác: ±0,6 % rdg. ±5 dgt. (True RMS, crest factor 3)

Dải đo điện dung 1 nF ~ 100 mF, 9 dải đo, độ chính xác: ±1,0 % rdg. ±5 dgt
Đo thông mạch Ngưỡng [ON]: 20/50/100/500 Ω

Thời gian đáp ứng: ≥10 ms

Kiểm tra đi ốt 0,15 V ~ 3 V
Dải đo tần số Đo AC V, DC+AC V, AC A, độ rộng xung ≥1 μs (hệ số sử dụng 50%): 99,999 Hz (≥0,5 Hz) đến 500 kHz, 5 dải đo, ±0,005 % rdg. ± 3 dgt
Đo nhiệt độ (sử dụng với DT4910) K: -40 ~ 800 °C, độ chính xác: ±0,5 % rdg. ±3 °C
Tính năng Chức năng lọc (loại bỏ nhiễu bởi sóng hài, sử dụng tại dải đo 600 VAC, 1000 VAC), Giữ giá trị hiển thị, tự giữ, hiển thị giá trị tối đa/tối thiểu, chọn mẫu, hiển thị tương đối, bộ nhớ đo (400 data), tiết kiệm năng lượng, truyền thông USB (tùy chọn), 4-20 mA % conversion
Nguồn cấp Pin kiềm LR6 (AA) x 4 ( dùng được liên tục 100 giờ)
Kích thước và khối lượng W93 x H197 x D53, 650 g
Tiêu chuẩn CE CAT IV 600 V CAT III 1000 V
Phụ kiện Que đo L9207-10, Pin kiềm LR6 (AA) x 4, pin LR03 x 4, hướng dẫn sử dụng

Sản phẩm liên quan